Trang chủKSSC • KLSE
add
K. Seng Seng Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,25 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,52 Tr | 110,09% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -88,69% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 139,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 118,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | 216,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,64 Tr | 22,70% |
Tổng tài sản | 341,23 Tr | 18,70% |
Tổng nợ | 197,61 Tr | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 139,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 793,88 N | 108,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -271,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -132,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | -237,42% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 109,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
452