Trang chủKSOLVES • NSE
add
Ksolves India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
373,55 ₹ - 373,55 ₹
Phạm vi một năm
321,40 ₹ - 637,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T INR
Số lượng trung bình
52,43 N
Tỷ số P/E
23,40
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,04 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 76,92 Tr | 54,66% |
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | -37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | -43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,02 Tr | -35,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,84 Tr | 42,73% |
Tổng tài sản | 563,84 Tr | 42,54% |
Tổng nợ | 356,30 Tr | 126,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | -37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
508