Trang chủKRYS • NASDAQ
add
Krystal Biotech Inc
165,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
165,69 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,88 $
Mức chênh lệch một ngày
163,23 $ - 169,48 $
Phạm vi một năm
141,72 $ - 219,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T USD
Số lượng trung bình
299,10 N
Tỷ số P/E
55,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,14 Tr | 116,26% |
Chi phí hoạt động | 44,81 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 423,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,90 | 142,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 59,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,64 Tr | 934,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,52 Tr | 12,28% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 29,02% |
Tổng nợ | 109,46 Tr | 175,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 423,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,84 Tr | 830,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,78 Tr | -724,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | -7,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,10 Tr | -95,14% |
Dòng tiền tự do | 31,73 Tr | 266,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275