Trang chủKRSTL • IST
add
Kristal Kola ve Mesrubat Sany Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ₺ - 6,77 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 7,69 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T TRY
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,75 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 1.453,85% |
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 617,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 681,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,01 Tr | 11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -48,10% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 75,84% |
Tổng nợ | 689,18 Tr | 120,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 617,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,42 Tr | 2.218,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,02 Tr | -4.395,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,28 Tr | 11.280,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,95 Tr | -3.512,97% |
Dòng tiền tự do | -345,31 Tr | -472,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
181