Trang chủKRPLS • IST
add
Koroplst Tmzk Amblj Unlr Sny v Ds Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ₺ - 6,84 ₺
Phạm vi một năm
6,08 ₺ - 8,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TRY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,09 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 148,79 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | -51,21 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,26 | 13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,80 Tr | 1.051,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,02 Tr | -10,13% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 29,84% |
Tổng nợ | 826,84 Tr | 41,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,21 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,96 Tr | -55,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 78,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,78 Tr | 63,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,14 Tr | 212,31% |
Dòng tiền tự do | -21,03 Tr | -111,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
282