Trang chủKRNV • TLV
add
Kardan N V Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 ILA
Phạm vi một năm
1,20 ILA - 4,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | 20,30% |
Chi phí hoạt động | -510,00 N | -126,19% |
Thu nhập ròng | 169,10 Tr | 519,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 N | 448,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | 164,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | -40,62% |
Tổng tài sản | 151,76 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 206,32 Tr | -30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,10 Tr | 519,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,00 N | 193,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -656,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -277,29% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | -70,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
110