Trang chủKRN • NSE
add
KRN Heat Exchanger and Refrigeration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
792,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
784,35 ₹ - 820,00 ₹
Phạm vi một năm
402,10 ₹ - 1.012,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,23 T INR
Số lượng trung bình
891,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,55%
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 62,31% |
Chi phí hoạt động | 150,53 Tr | 106,91% |
Thu nhập ròng | 148,67 Tr | 23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,97 Tr | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | — |
Tổng tài sản | 5,95 T | — |
Tổng nợ | 964,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,67 Tr | 23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
171