Trang chủKRIUF • OTCMKTS
add
Keg Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 $
Mức chênh lệch một ngày
13,14 $ - 13,14 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 13,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 177,00 N | 56,64% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 641,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,38 | 612,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 19,75% |
Tổng tài sản | 259,76 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 151,06 Tr | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 641,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | 7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,00 N | 178,26% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | -98,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.300