Trang chủKRDMD • IST
add
Kardemir Karabuk Demir Celik Sanayi ve Ticaret A Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,80 ₺ - 23,18 ₺
Phạm vi một năm
21,16 ₺ - 34,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
31,99 T TRY
Số lượng trung bình
52,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,062%
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 T | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 483,04 Tr | -8,67% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -28,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -50,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,55 Tr | -48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -201,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -47,87% |
Tổng tài sản | 88,29 T | 27,25% |
Tổng nợ | 33,22 T | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -28,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -224,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,00 Tr | -153,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 T | 566,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,89 Tr | -71,40% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | -281,38% |
Giới thiệu
Kardemir is a Turkish steel producer. The name is a contraction of the Turkish language Karabük Demir Çelik Fabrikaları, which means "Karabük Iron and Steel Works". Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
4.459