Trang chủKPN • AMS
add
Koninklijke KPN NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 €
Mức chênh lệch một ngày
4,06 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,34 € - 4,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 T EUR
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 469,00 Tr | 22,45% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 7,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,00 Tr | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 13,59 T | 6,17% |
Tổng nợ | 9,74 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,00 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,00 Tr | -49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 581,00 Tr | 115,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,00 Tr | 25,93% |
Dòng tiền tự do | 576,50 Tr | 47,40% |
Giới thiệu
Koninklijke KPN N.V., trading as KPN is a Dutch telecommunications company. KPN originated from a government-run postal, telegraph and telephone service and is based in Rotterdam, Netherlands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.718