Trang chủKPIG • IDX
add
MNC Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 134,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 NT IDR
Số lượng trung bình
84,46 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,78 T | 37,50% |
Chi phí hoạt động | 313,51 T | -16,14% |
Thu nhập ròng | 105,80 T | 151,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,55 | 82,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,18 T | 50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,45 T | 2,63% |
Tổng tài sản | 35,83 NT | 7,03% |
Tổng nợ | 7,31 NT | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,80 T | 151,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,57 T | 290,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,33 T | -1,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,45 T | -28,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,20 T | -33,97% |
Dòng tiền tự do | -181,63 T | 67,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
308