Trang chủKOSSAN • KLSE
add
Kossan Rubber Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,53 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 2,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T MYR
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,36 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | -14,94 Tr | 20,54% |
Thu nhập ròng | 35,65 Tr | 13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,24 Tr | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -24,07% |
Tổng tài sản | 4,03 T | -4,39% |
Tổng nợ | 339,42 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,65 Tr | 13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,84 Tr | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 Tr | -199,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,08 Tr | -891,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,79 Tr | -210,12% |
Dòng tiền tự do | -28,06 Tr | -404,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.930