Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,98 ₺ - 30,62 ₺
Phạm vi một năm
29,36 ₺ - 51,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T TRY
Số lượng trung bình
460,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,03 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 61,18 Tr | 20,51% |
Thu nhập ròng | -87,57 Tr | -287,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | -341,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,01 Tr | -60,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -370,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,07 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 32,96% |
Tổng nợ | 1,09 T | 128,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,57 Tr | -287,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,96 Tr | -65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,89 Tr | -64,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 158,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,36 Tr | -64,78% |
Dòng tiền tự do | 41,98 Tr | -91,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
394