Trang chủKOKA • IDX
add
Koka Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,80 T IDR
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 T | -59,18% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 40,13% |
Thu nhập ròng | 6,22 T | 194,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,74 | 331,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | 246,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 T | -35,65% |
Tổng tài sản | 217,95 T | 1,13% |
Tổng nợ | 38,05 T | -14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 T | 194,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,02 T | 139,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 T | 161,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 T | -111,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,72 T | -49,45% |
Dòng tiền tự do | 16,19 T | 128,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
22