Trang chủKOK • FRA
add
KOKUYO
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 €
Mức chênh lệch một ngày
18,00 € - 18,00 €
Phạm vi một năm
13,40 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
345,66 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,48 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 28,98 T | 4,59% |
Thu nhập ròng | 10,01 T | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -19,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 T | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,59 T | 0,88% |
Tổng tài sản | 359,60 T | -5,70% |
Tổng nợ | 93,13 T | -19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,01 T | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 T | -592,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,00 Tr | -91,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | -22,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 T | -537,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.647