Trang chủKOIN • IDX
add
Kokoh Inti Arebama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,75 T IDR
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,30 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 68,50 T | -2,83% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | 72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 70,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 T | -13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,85 T | -23,62% |
Tổng tài sản | 786,97 T | -12,60% |
Tổng nợ | 877,00 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -90,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | 72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,57 T | -62,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,03 T | 795,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,00 Tr | -133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,50 T | -26,57% |
Dòng tiền tự do | -60,22 T | -112,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172