Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,00 zł - 22,60 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 30,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
105,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
140,00
Tỷ số P/E
44,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,52 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -11,58% |
Thu nhập ròng | 594,00 N | -21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | -39,24% |
Tổng tài sản | 113,54 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 37,78 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,00 N | -21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 224,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 636,00 N | -30,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -705,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 44,75% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | -3,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
360