Trang chủKLRHO • IST
add
Kiler Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,14 ₺ - 29,92 ₺
Phạm vi một năm
22,50 ₺ - 44,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
47,90 T TRY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
34,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | 447,26% |
Chi phí hoạt động | 829,20 Tr | 486,73% |
Thu nhập ròng | 736,74 Tr | -62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -93,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 2.015,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 59,26% |
Tổng tài sản | 46,13 T | 42,09% |
Tổng nợ | 12,25 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,74 Tr | -62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,16 Tr | 459,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,31 Tr | 97,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,47 Tr | -116,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,38 Tr | 319,01% |
Dòng tiền tự do | 475,06 Tr | 117,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.271