Trang chủKLAS • IDX
add
Pelayaran Kurnia Lautan Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 126,00 Rp
Phạm vi một năm
43,85 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
422,75 T IDR
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,96 T | 98,50% |
Chi phí hoạt động | 12,15 T | 124,40% |
Thu nhập ròng | 16,68 T | 764,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 335,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 T | 244,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,90 T | -16,19% |
Tổng tài sản | 391,78 T | 8,78% |
Tổng nợ | 160,71 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,68 T | 764,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | -65,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 T | 81,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | 122,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 104,51% |
Dòng tiền tự do | -4,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
115