Trang chủKLARA-B • STO
add
KlaraBo Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,82 kr - 16,12 kr
Phạm vi một năm
13,78 kr - 22,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T SEK
Số lượng trung bình
257,49 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,10 Tr | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 229,30 Tr | 6.097,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 130,95 | 5.448,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,02 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 Tr | -10,41% |
Tổng tài sản | 10,51 T | 13,83% |
Tổng nợ | 5,84 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,30 Tr | 6.097,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | 108,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,10 Tr | -1.971,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,40 Tr | 3.175,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 122,54% |
Dòng tiền tự do | 243,20 Tr | 220,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
68