Trang chủKKB • KLSE
add
Kkb Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 1,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
378,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,14 Tr | -69,97% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -22,19% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -136,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | -220,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -117,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,56 Tr | -31,03% |
Tổng tài sản | 792,99 Tr | 17,75% |
Tổng nợ | 328,78 Tr | 60,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -136,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,85 Tr | -123,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -156,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,10 N | 10,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,60 Tr | -127,81% |
Dòng tiền tự do | -14,14 Tr | -122,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
896