Trang chủKING • CNSX
add
King Global Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 646,66 N | 127,16% |
Thu nhập ròng | -750,24 N | -157,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,78 N | -154,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 610,05% |
Tổng tài sản | 5,41 Tr | 1.065,31% |
Tổng nợ | 292,20 N | -19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,24 N | -157,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,65 N | -407,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,66 N | -721,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 4.919,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,53 N | 531,56% |
Dòng tiền tự do | 6,48 N | -71,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web