Trang chủKGROUP • KLSE
add
Key Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -64,56% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -32,27% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -40,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,68 | -295,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -512,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -76,41% |
Tổng tài sản | 113,46 Tr | -16,29% |
Tổng nợ | 30,25 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -40,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 904,00 N | -40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 97,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | 56,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 682,00 N | 79,00% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 145,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80