Trang chủKFEIN • IST
add
Kafein Yazilim Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
90,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
89,80 ₺ - 91,50 ₺
Phạm vi một năm
82,90 ₺ - 137,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TRY
Số lượng trung bình
595,36 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,33 Tr | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 119,26 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | -28,17 Tr | -180,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | -167,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,78 Tr | -127,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,89 Tr | -24,34% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 50,38% |
Tổng nợ | 493,99 Tr | 87,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,17 Tr | -180,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,12 Tr | -147,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,85 Tr | -151,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,74 Tr | 126,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,50 Tr | -165,35% |
Dòng tiền tự do | -45,71 Tr | -173,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
721