Trang chủKEYASIC • KLSE
add
Key Asic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
552,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | -28,84% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -11,02% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,66 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 38,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 Tr | -36,96% |
Tổng tài sản | 27,67 Tr | -24,55% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 82,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 40,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,00 N | -209,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 79,10% |
Dòng tiền tự do | -608,00 N | 89,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
43