Trang chủKETR • IDX
add
Ketrosden Triasmitra PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
158,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
568,25 T IDR
Số lượng trung bình
566,32 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,57 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 24,58 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 16,74 T | -35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | -34,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,89 T | -4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,11 T | -80,32% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 9,44% |
Tổng nợ | 993,46 T | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 T | -35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 T | 83,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 T | -132,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,22 T | 88,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,05 T | 74,40% |
Dòng tiền tự do | -60,20 T | -7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
99