Trang chủKEPL3 • BVMF
add
Kepler Weber SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,54 R$ - 7,83 R$
Phạm vi một năm
6,87 R$ - 10,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T BRL
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
11,45%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,10 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 56,33 Tr | 25,29% |
Thu nhập ròng | 50,38 Tr | -46,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -41,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -37,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,18 Tr | -28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,50 Tr | 18,65% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 8,34% |
Tổng nợ | 853,25 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,38 Tr | -46,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | -94,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,41 Tr | 16,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,25 Tr | -502,62% |
Dòng tiền tự do | 43,41 Tr | -51,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.925