Trang chủKEN • LON
add
Kendrick Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,18 GBX - 0,19 GBX
Phạm vi một năm
0,15 GBX - 1,27 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
548,08 N GBP
Số lượng trung bình
840,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 277,58% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -274,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,62 N | -193,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 N | -90,41% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -54,72% |
Tổng nợ | 946,38 N | 120,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -275,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -274,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,70 N | -1.938,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,14 N | 80,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 N | 168,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,21 N | 81,65% |
Dòng tiền tự do | 319,26 N | 218,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5