Trang chủKELAS • HEL
add
Kesla Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 €
Mức chênh lệch một ngày
4,00 € - 4,06 €
Phạm vi một năm
2,94 € - 4,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | -14,68% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | -9,71% |
Thu nhập ròng | -305,50 N | 15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 N | -38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,00 N | -21,04% |
Tổng tài sản | 31,73 Tr | -12,25% |
Tổng nợ | 19,79 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,50 N | 15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 798,00 N | 170,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | -37,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -421,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,00 N | -245,39% |
Dòng tiền tự do | -154,88 N | -328,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
237