Trang chủKECL • NSE
add
Kirloskar Electric Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
142,24 ₹ - 150,50 ₹
Phạm vi một năm
106,06 ₹ - 254,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T INR
Số lượng trung bình
367,63 N
Tỷ số P/E
267,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -23,38% |
Chi phí hoạt động | 394,70 Tr | 30,85% |
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -171,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -192,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,92 Tr | -53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,50 Tr | 37,83% |
Tổng tài sản | 6,01 T | -6,09% |
Tổng nợ | 4,86 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -171,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
889