Trang chủKCRD • OTCMKTS
add
Kindcard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr USD
Số lượng trung bình
7,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,59 N | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 120,88 N | -19,51% |
Thu nhập ròng | -55,06 N | 38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,33 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,61 N | 44,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 N | -3,28% |
Tổng tài sản | 84,16 N | -34,55% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,06 N | 38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,81 N | -28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,73 N | 28,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,00 | 31,11% |
Dòng tiền tự do | 356,70 N | 915,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2