Trang chủKBORU • IST
add
Kuzey Boru AS
Giá đóng cửa hôm trước
64,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
63,40 ₺ - 66,90 ₺
Phạm vi một năm
57,95 ₺ - 111,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T TRY
Số lượng trung bình
875,49 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,85 Tr | -41,36% |
Chi phí hoạt động | 192,42 Tr | 62,23% |
Thu nhập ròng | 242,08 Tr | 86,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,02 | 218,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,86 Tr | -149,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -194,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,88 Tr | -65,14% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 46,30% |
Tổng nợ | 2,39 T | 86,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,08 Tr | 86,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,42 Tr | 148,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,16 Tr | -621,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,22 Tr | -55,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,53 Tr | -119,86% |
Dòng tiền tự do | -941,16 Tr | -488,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
336