Trang chủKASH • CNSX
add
Intellabridge Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 N | 64,43% |
Chi phí hoạt động | 162,40 N | -59,28% |
Thu nhập ròng | -86,09 N | 86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,48 N | 92,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,50 N | 59,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,06 N | -85,39% |
Tổng tài sản | 975,44 N | -57,29% |
Tổng nợ | 100,05 N | -63,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,09 N | 86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,98 N | 67,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,85 N | 41,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,20 N | 25,10% |
Dòng tiền tự do | -150,77 N | 29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web