Trang chủKAR • NYSE
add
Openlane Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,61 $
Phạm vi một năm
15,44 $ - 24,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
723,09 N
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,10 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 139,20 Tr | -5,05% |
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | 99,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 86,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 63,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | 8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,50 Tr | 109,60% |
Tổng tài sản | 4,81 T | -0,25% |
Tổng nợ | 2,82 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | 99,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,60 Tr | 22,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,90 Tr | 19,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 Tr | 70,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,80 Tr | 1.010,00% |
Dòng tiền tự do | 92,31 Tr | -15,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.440