Trang chủKAQI • IDX
add
Jantra Grupo Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 157,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,79 T IDR
Số lượng trung bình
41,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,01 T | 655,56% |
Chi phí hoạt động | 25,54 T | 676,37% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -83,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 T | 647,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 T | 290,98% |
Tổng tài sản | 65,57 T | 303,07% |
Tổng nợ | 14,19 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,52 T | 604,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,72 T | -231,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,84 T | 118,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,64 T | 48,89% |
Dòng tiền tự do | -9,20 T | -36,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
298