Trang chủKAPIAB • STO
add
Kalleback Property Invest AB
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
189,00 kr - 194,00 kr
Phạm vi một năm
167,00 kr - 199,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
700,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,48 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 612,50 N | -17,34% |
Thu nhập ròng | 25,52 Tr | 479,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,54 | 456,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,53 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 2,63% |
Tổng nợ | 621,16 Tr | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,52 Tr | 479,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,39 Tr | 473,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 Tr | -10,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,50 N | 96,07% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | 262,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web