Trang chủKAM • ASX
add
K2 Asset Management Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 295,32 N | -30,68% |
Thu nhập ròng | -7,44 N | 93,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 93,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 N | 126,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -3,04% |
Tổng tài sản | 10,75 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 N | 93,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,17 N | 53,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,45 N | 37,32% |
Dòng tiền tự do | 42,73 N | 365,64% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
20