Trang chủKABRAEXTRU • NSE
add
Kabra Extrusion Technik Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,10 ₹ - 300,80 ₹
Phạm vi một năm
242,60 ₹ - 590,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T INR
Số lượng trung bình
24,95 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 520,23 Tr | 45,59% |
Thu nhập ròng | 108,26 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,21 Tr | -84,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,66 Tr | -26,68% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 9,89% |
Tổng nợ | 3,25 T | 22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,26 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
559