Trang chủJXN-A • NYSE
add
Jackson Financial Depositary Shr each representg a 1 1000th int shr Fxd Rt Rst Noncumulative Prptl PRF Ser A
Giá đóng cửa hôm trước
26,19 $
Mức chênh lệch một ngày
25,83 $ - 26,29 $
Phạm vi một năm
25,25 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T USD
Số lượng trung bình
51,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 1.264,60% |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -103,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 99,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,10 | 20,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 52,62% |
Tổng tài sản | 327,19 T | -3,85% |
Tổng nợ | 316,67 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -103,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -953,00 Tr | 52,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 Tr | -220,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 Tr | 181,63% |
Dòng tiền tự do | 2,94 T | 170,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.515