Trang chủJVA • NASDAQ
add
Coffee Holding Co., Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 Tr USD
Số lượng trung bình
187,45 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,32 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 644,06 N | 3.048,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 2.609,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 1.123,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 39,73 Tr | 13,76% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 644,06 N | 3.048,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 4,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | -105,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | 147,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,06 N | -2.768,50% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -161,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92