Trang chủJSM • NASDAQ
add
Navient 6 Prcnt Senior Notes Exp 15 Dec 2043
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 $
Mức chênh lệch một ngày
17,67 $ - 18,25 $
Phạm vi một năm
16,51 $ - 21,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,00 Tr | -54,18% |
Chi phí hoạt động | 50,00 Tr | -51,92% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -102,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -105,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -46,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,00 Tr | -21,05% |
Tổng tài sản | 50,95 T | -13,69% |
Tổng nợ | 48,36 T | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -102,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 Tr | -60,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 661,00 Tr | -71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -780,00 Tr | 66,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 Tr | -130,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Navient Corporation is an American student loan servicer based in Wilmington, Delaware. Managing nearly $300 billion in student loans for more than 12 million debtors, the company was formed in 2014 by the split of Sallie Mae into two distinct entities: Sallie Mae Bank and Navient. Navient employs 6,000 people at offices across the U.S. As of 2018, Navient services 25% of student loans in the United States. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 4, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100