Trang chủJRH • WSE
add
JRH ASI SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,14 zł - 5,22 zł
Phạm vi một năm
5,00 zł - 8,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
234,58 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -27,26 Tr | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 158,42 N | 945,21% |
Thu nhập ròng | -24,97 Tr | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,59 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,73 Tr | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 2.186,14% |
Tổng tài sản | 169,22 Tr | -42,61% |
Tổng nợ | 32,61 Tr | -66,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,97 Tr | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,27 N | 92,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 1.429,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,69 N | 149,17% |
Dòng tiền tự do | -19,38 Tr | 29,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13