Trang chủJPR • ASX
add
Jupiter Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,52 N
Tỷ số P/E
76,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 796,66 N | -7,08% |
Thu nhập ròng | -598,68 N | -938,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,97 | -962,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,99 N | 157,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 126,05% |
Tổng tài sản | 25,33 Tr | 9,38% |
Tổng nợ | 23,33 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,68 N | -938,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 872,43 N | 1.334,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,76 N | -604,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,41 N | -274,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,82 N | -188,51% |
Dòng tiền tự do | -568,00 N | -35,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
45