Trang chủJOYY • NASDAQ
add
JOYY Inc
42,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,86 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:03:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,32 $
Mức chênh lệch một ngày
42,51 $ - 43,38 $
Phạm vi một năm
27,88 $ - 55,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
483,67 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,45 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 176,70 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -304,49 Tr | -769,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,42 | -794,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 75,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,81 Tr | 43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -45,67% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -11,27% |
Tổng nợ | 2,77 T | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,49 Tr | -769,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
5.815