Trang chủJIHD • IDX
add
Jakarta International Hotls & Dev Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
755,00 Rp - 840,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT IDR
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,37 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 304,75 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 54,88 T | 154,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 129,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,19 T | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,12 T | 9,25% |
Tổng tài sản | 6,61 NT | 1,22% |
Tổng nợ | 1,79 NT | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,88 T | 154,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,16 T | 167,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,71 T | 50,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,55 T | -340,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,98 T | -305,03% |
Dòng tiền tự do | 192,77 T | 37,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.261