Trang chủJAYAGROGN • NSE
add
Jayant Agro-Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,96 ₹ - 228,63 ₹
Phạm vi một năm
201,31 ₹ - 356,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T INR
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 35,19% |
Chi phí hoạt động | 737,18 Tr | 29,92% |
Thu nhập ròng | 141,74 Tr | 48,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,65 Tr | 43,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,51 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,74 Tr | 48,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
695