Trang chủJ2BL34 • BVMF
add
Jabil Circuit
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
149,20 R$ - 149,31 R$
Phạm vi một năm
69,86 R$ - 150,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T USD
Số lượng trung bình
28,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 72,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 34,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,00 Tr | 20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -38,66% |
Tổng tài sản | 18,59 T | 6,52% |
Tổng nợ | 17,30 T | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 72,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,00 Tr | -21,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,00 Tr | 21,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 Tr | 36,70% |
Dòng tiền tự do | 312,50 Tr | -35,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
138.000