Trang chủIWCITY • KLSE
add
Iskandar Waterfront City Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
340,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | -82,59% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | -18,65 Tr | -2.122,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,92 | -11.740,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,40 Tr | -1.148,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,28 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -5,41% |
Tổng nợ | 653,37 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,65 Tr | -2.122,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | 754,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 398,00 N | 2,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | 68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,07 Tr | 214,05% |
Dòng tiền tự do | 11,10 Tr | -97,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
32