Trang chủIVQ.U • TSE
add
Invesque Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,13 Tr USD
Số lượng trung bình
37,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,65 Tr | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | -47,95% |
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,76 | -65,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 631,25 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 517,47 Tr | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,00 N | -69,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | -97,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | 90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | -253,63% |
Dòng tiền tự do | -82,86 Tr | -131,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.675