Trang chủITT • NYSE
add
ITT Inc
149,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
149,64 $
Đóng cửa: 14 thg 5, 16:03:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
150,45 $
Mức chênh lệch một ngày
149,33 $ - 150,57 $
Phạm vi một năm
105,64 $ - 161,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 T USD
Số lượng trung bình
812,40 N
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,00 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 158,90 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | 2,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,60 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,80 Tr | 3,97% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 9,76% |
Tổng nợ | 2,05 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,40 Tr | 96,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,70 Tr | 90,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,90 Tr | -124,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | 101,06% |
Dòng tiền tự do | 19,26 Tr | 65,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700